Máy sấy khí
Máy sấy khí là thiết bị làm khô bằng cách tách ẩm hơi nước trong khí nén. Máy sấy khí có công suất lớn, được lắp đặt cùng các máy nén khí trục vít. Có nhiều nguyên lý thực hiện làm khô khí nén. Trong đó nguyên tắc tách ẩm theo nhiệt độ là được sử dụng phổ biến. Nhiệt độ càng thấp thì độ ẩm khí càng giảm.
Cấu tạo Máy sấy khí – JMEC
• Giàn nóng: giải nhiệt ga ra môi trường xung quanh
• Giàn lạnh: là bình trao đổi nhiệt giữa ga lạnh và khí nén. Tại đây quá trình tách hơi nước ẩm diễn ra.
• Van by pass: điều tiết khí ga về block .
• Van điều tiết: bay hơi ga lỏng.
• Quạt làm mát: giải nhiệt giàn nóng và khí nén
• Lọc ga: nâng cao hiệu quả van tiết lưu và bảo vệ block
• Role nhiệt độ, công tắc áp suất: để bảo vệ máy
Nguyên lý hoạt động của máy sấy khí nén JMEC:
Ưu điểm máy sấy khí nén JMEC:
+ Đèn báo hiệu block máy nén ga lạnh quá tải
+ Đèn báo quá tải quạt tản nhiệt
+ Đèn cảnh báo đảo pha điện
+ Đèn cảnh báo nhiệt độ xả cao
+ Đèn cảnh báo áp suất xả cao
+ Đèn cảnh báo áp suất hút thấp
+ Đèn cảnh báo:
+ Đèn báo hoạt động bảng điều khiển
Thông số kỹ thuật của dòng máy giải nhiệt bằng gió SN/SG
Model | J2E-125S | J2E-150S | J2E-175S | J2E-200S | J2E-250S | |
Lưu lượng khí (Nm3/min) | 18 | 22 | 27 | 30 | 36 | |
Ống khí kết nối (inch) | 3″FL | 3″FL | 3″FL | 3″FL | 4″FL | |
Nguồn điện (50/60 HZ) | (380Volt 3Phase(220V、440V Optional) | |||||
Công suất máy nén (KW) @ET10°C CT54°C |
3.6 | 4.2 | 4.7 | 6.5 | 7.0 | |
Dòng điện(A) @ET5°C CT45°C |
6.0 | 6.4 | 7.6 | 9.8 | 10.2 | |
Dòng điện đầy tải (A) @ET10°C CT54°C |
6.7 | 7.3 | 8.6 | 11.0 | 12.2 | |
Môi chất lạnh | R-407c | |||||
Công suất quạt làm mát(W) | 600 | 600 | 600 | 600 | 250×2 | |
Kích thước (mm) |
H | 780 | 950 | |||
L | 1280 | 1800 | ||||
W | 1400 | 1600 | ||||
Trọng lượng (kg) | 270/300 | 280/310 | 290/320 | 300/330 | 400/440 | |
Thông tin kỹ thuật | Nhiệt độ khí vào.:N Type 5~50°C(@40°C)/ G Type 5~80°C(@60°C) Nhiệt độ môi trường.:2~42°C(@38°C) Điểm sương:2~10°C(@10°C) Áp suất làm việc:<1.0MPa(@0.7MPa) |
|||||
Tham số thiết kế @60HZ | Công suất máy nén(kw):@ET10°C、CT54°C Dòng điện(A):@ET5°C、CT45°C Dòng điện đầy tải(A):@ET10°C、CT54°C |
Thông số kỹ thuật của dòng máy giải nhiệt bằng nước SNW/SGW
Model | J2E-125S | J2E-150S | J2E-175S | J2E-200S | J2E-250S | |
Lưu lượng khí (Nm3/min) | 18 | 22 | 27 | 30 | 36 | |
Ống khí kết nối (inch) | 3″FL | 3″FL | 3″FL | 3″FL | 4″FL | |
Nguồn điện (50/60 HZ ) | 380Volt 3Phase(220V、440V Optional) | |||||
Công suất máy nén (KW) @ET10°C CT54°C |
3.6 | 4.2 | 4.7 | 6.5 | 7.0 | |
Dòng điện(A) @ET5°C CT45°C |
6.0 | 6.4 | 7.6 | 9.8 | 10.2 | |
Dòng điện đầy tải (A) @ET10°C CT54°C |
6.7 | 7.3 | 8.6 | 11.0 | 12.2 | |
Môi chất lạnh | R-407c | |||||
Bình ngưng (RT) | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | |
Kích thước (mm) |
H | 1440 | 1640 | |||
L | 1200 | 1800 | ||||
W | 750 | 900 | ||||
Trọng lượng (kg) | 280/320 | 310/350 | 330/370 | 350/390 | 370/410 | |
Cooling water Vol. (Liter / hr) |
N | 1800 | 2200 | 2700 | 3000 | 3600 |
G | 4500 | 5500 | 6750 | 7500 | 9000 | |
Thông tin kỹ thuật | Nhiệt độ khí vào.:N Type 5~50°C(@40°C)/ G Type 5~80°C(@60°C) Áp suất làm việc:<1.0MPa(@0.7MPa) Nhiệt độ môi trường.:2~42°C(@38°C) Điểm sương:2~10°C(@10°C) Áp suất nước giải nhiệt:0.2~0.4MPa Nhiệt độ nước giải nhiệt:5~40°C(@32°C) |
|||||
Tham số thiết kế @60HZ | Công suất máy nén(kw):@ET10°C、CT54°C Dòng điện(A):@ET5°C、CT45°C Dòng điện đầy tải(A):@ET10°C、CT54°C |
* Chính sách bán hàng
– Cam kết sản phẩm chính hãng:
Có đầy đủ COCQ chứng minh nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
Giấy chứng nhận Đại lý uỷ quyền chính thức
Sản phẩm nhập khẩu mới 100%
– Bảo hành chính hãng:
Bảo hành 18 tháng.
Định kỳ kiểm tra bảo dưỡng.
Phụ tùng chính hãng.
Khắc phục sự cố 24/7.
– Vận chuyển – Lắp đặt
Miễn phí giao hàng tại Hà Nội.
Giao hàng 24/7 nhanh nhất.
Miễn phí tư vấn lắp đặt, vận hành.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.